Hiển thị 1–18 của 36 kết quả

Trải nghiệm không gian phép màu của thế giới ô tô Toyota, nơi sự đổi mới và đẳng cấp gặp nhau trong một vũ điệu của công nghệ hiện đại và phong cách đẳng cấp. Bắt đầu hành trình của bạn với những chiếc sedan tinh tế như Camry và Corolla, nơi sự hoàn hảo gặp gỡ với sự linh hoạt trong trải nghiệm lái xe...Xem thêm

Khám phá mọi khía cạnh của thế giới tự do với những chiếc SUV đa dạng như RAV4 và Highlander. Đây không chỉ là những chiếc xe, mà là những đối tác tin cậy, sẵn sàng dẫn dắt bạn qua mọi chặng đường.

Nếu bạn tìm kiếm một cảm giác hứng khởi và tinh tế, những biểu tượng thể thao như Supra là điểm dừng của sự mê hoặc và đam mê. Chúng không chỉ mang lại tốc độ, mà còn là điều tuyệt vời nhất mà bạn có thể trải nghiệm trên đường.

Đối diện với thách thức của công việc hàng ngày hoặc những cuộc phiêu lưu ngoại ô, Tacoma và Tundra là những chiếc xe đồng hành đáng tin cậy. Với khả năng vận chuyển mạnh mẽ và độ bền tuyệt vời, chúng là những chiếc xe mà bạn có thể tin tưởng.

Toyota không chỉ là một thương hiệu ô tô, mà là một bảo tàng của sự đổi mới và quan tâm đến môi trường. Tận hưởng sự hòa quyện giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tối ưu hóa, Toyota không ngừng đưa ra những chiếc xe mang tính biểu tượng, đồng thời góp phần tạo nên tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp ô tô. Khám phá và hòa mình vào vũ trụ đa dạng của các mô hình xe Toyota, nơi mỗi hành trình trở thành một hành lang của sự tiến bộ và xuất sắc.

Thu gọn

Toyota Alphard Luxury

ALPHARD LUXURY

4.280.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 8 cấp Động Cơ: Xăng V6, 3.5L,24 van, DOHC với VVT-i Kép Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 296(221)/6600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 361/4600-4700

Toyota Avanza

AVANZA CVT

598.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 4 cấp Động Cơ: Xăng 2NR-VE (1.5L), Dung tích xi-lanh 1496 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (77)105/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 136/4200

Toyota Avanza

AVANZA MT

558.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số sàn 5 cấp Động Cơ: Xăng 1NR-VE (1.3L), Dung tích xi-lanh 1329 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (70)/95/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 121/4200

Toyota Camry

CAMRY 2.0G

1.105.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp CVT Động Cơ: Xăng M20A-FKS, Dung tích xi-lanh 1987 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 127(170)/6600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 206/4400-4900

Toyota Camry

CAMRY 2.0Q

1.220.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp CVT Động Cơ: Xăng M20A-FKS, Dung tích xi-lanh 1987 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 127(170)/6600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 206/4400-4900

Toyota Camry

CAMRY 2.5HV

1.495.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng A25A-FKS, Dung tích xi-lanh 2487 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 131(176)/5700 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 221/3600-5200

Toyota Camry

CAMRY 2.5Q

1.405.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 8 cấp/8AT Động Cơ: Xăng A25A-FKS, Dung tích xi-lanh 2487 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 154(207)/6600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 250/5000

Toyota Corolla Altis

COROLLA ALTIS 1.8G

719.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (103)138/6400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 172/4000

Toyota Corolla Altis

COROLLA ALTIS 1.8HEV

860.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FE, DOHC, Dual VVTi, ACIS, 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (103)138/6400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 172/4000

Toyota Corolla Altis

COROLLA ALTIS 1.8V

765.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FE, DOHC, Dual VVTi, ACIS, 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (103)138/6400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 172/4000

Toyota Corolla Cross

COROLLA CROSS 1.8G

755.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FXE, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (103)138/6400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 172/4000

Toyota Corolla Cross

COROLLA CROSS 1.8HV

955.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FXE, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (72)97/5200 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 142/3600

Toyota Corolla Cross

COROLLA CROSS 1.8V

860.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2ZR-FXE, Dung tích xi-lanh 1798 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (103)138/6400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 172/4000

Toyota Fortuner

FORTUNER 2.4AT 4×2

1.118.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 110(147)/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600

Toyota Fortuner

FORTUNER 2.4MT 4X2

1.026.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số sàn 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 110(147)/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600

Toyota Fortuner

FORTUNER 2.7AT 4×4

1.319.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Xăng 2TR-FE (2.7L), Dung tích xi-lanh 2694 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 122(164)/5200 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 245/4000

Toyota Fortuner

FORTUNER 2.8AT 4×4

1.434.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 1GD-FTV (2.8L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2755 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150(201)/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1600

1.259.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV (2.4L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 110(147)/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600