Hiển thị 1–18 của 19 kết quả

Mitsubishi là một trong những hãng xe ô tô hàng đầu trên thị trường toàn cầu, với hơn một thế kỷ kinh nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô. Với tầm nhìn về sự đổi mới và chất lượng, luôn tập trung vào việc sản xuất các mẫu xe đa dạng và tiện nghi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng...Xem thêm

Mitsubishi mang đến một loạt các dòng xe bao gồm sedan, SUV, và xe đa dụng, đáp ứng mọi nhu cầu từ đi lại hàng ngày đến những cuộc phiêu lưu ngoài đường. Với các mẫu xe như Outlander, Eclipse Cross, và Mirage, nổi bật với thiết kế độc đáo và hiệu suất vượt trội.

Một trong những yếu tố quan trọng của Mitsubishi là cam kết với công nghệ và tính năng an toàn. Các mẫu xe mới nhất của Mitsubishi thường được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động và hệ thống giám sát hành trình.

Mitsubishi cũng tiên phong trong việc phát triển các công nghệ xanh và xe điện, thể hiện cam kết của họ đối với môi trường và sự bền vững. Outlander PHEV và các mẫu xe điện khác là minh chứng cho sự cam kết này.

Tóm lại, Mitsubishi không chỉ là một hãng xe, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và sự cam kết với chất lượng. Với sự đa dạng trong sản phẩm và cam kết với tiện ích và an toàn, Mitsubishi luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những người tiêu dùng trên khắp thế giới. Khám phá thế giới Mitsubishi ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt!

Thu gọn

Mitsubishi Attrage

ATTRAGE 1.2L CVT

465.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự động vô cấp CVT Động Cơ: 1.2L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.193 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 78/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 437Nm/100/4.000

Mitsubishi Attrage

ATTRAGE 1.2L CVT PREMIUM

490.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự động vô cấp CVT Động Cơ: 1.2L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.193 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 78/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 437Nm/100/4.000

Mitsubishi Attrage

ATTRAGE 1.2L MT

380.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số sàn 5 cấp Động Cơ: 1.2L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.193 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 78/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 437Nm/100/4.000

Mitsubishi Triton

NEW TRITON ATHLETE 4X2 AT

760.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

NEW TRITON ATHLETE 4X4 AT

885.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Outlander

OUTLANDER 2.0L CVT

825.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động vô cấp (CVT) Động Cơ: 4B11 DOHC MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 145/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 196/4.200

Mitsubishi Outlander

OUTLANDER 2.0L CVT PREMIUM

950.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động vô cấp (CVT) Động Cơ: 4B11 DOHC MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 145/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 196/4.200

Mitsubishi Outlander

OUTLANDER 2.4L CVT PREMIUM

1.100.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động vô cấp (CVT) Động Cơ: 4B12 DOHC MIVEC, Dung tích xi-lanh 2.360 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 167/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 222/4.100

Mitsubishi Pajero Sport

PAJERO SPORT GLS D 4X2 AT

1.130.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Dung tích xi-lanh 2.442 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2500

Mitsubishi Pajero Sport

PAJERO SPORT GLS D 4X4 AT

1.365.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Dung tích xi-lanh 2.442 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2500

Mitsubishi Triton

TRITON 4×4 AT MIVEC PREMIUM

865.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4×4 MT

675.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6MT Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4X2 AT MIVEC PREMIUM

740.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4X2 MT

600.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6MT Động Cơ: 2.4L Diesel DI-D, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 136/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 324/1.500-2500

Mitsubishi Triton

TRITON GLS 4×2 AT

630.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Xpander

XPANDER 1.5L AT

598.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 4 cấp Động Cơ: 1.5L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.499 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 104/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 141/4.000

Mitsubishi Xpander

XPANDER 1.5L MT

555.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số sàn 5 cấp Động Cơ: 1.5L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.499 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 104/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 141/4.000

Mitsubishi Xpander

XPANDER CROSS

698.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 4 cấp Động Cơ: 1.5L MIVEC, Dung tích xi-lanh 1.499 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 104/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 141/4.000