Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210(154.5 KW)/3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu Turbo Diesel 2.2L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không