Hiển thị 19–36 của 36 kết quả

1.470.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 1GD-FTV (2.8L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2755 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150(201)/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1600

Toyota Hilux

HILUX 2.4L 4×2 AT

674.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (110)147/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600

Toyota Hilux

HILUX 2.4L 4×2 MT

628.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số sàn 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (110)147/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600

Toyota Hilux

HILUX 2.4L 4×4 MT

799.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số sàn 6 cấp Động Cơ: Dầu 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2393 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (110)147/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 400/1600

913.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Dầu 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 2755 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (150)201/3400 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1600

Toyota Innova

INNOVA 2.0 VENTURER

885.000.000

Số Chỗ Ngồi: 8 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Xăng VVT-I Kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 102/5600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 183/4000

Toyota Innova

INNOVA 2.0E

755.000.000

Số Chỗ Ngồi: 8 Hộp Số: Số tay 5 cấp Động Cơ: Xăng VVT-I Kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 102/5600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 183/4000

Toyota Innova

INNOVA 2.0G

870.000.000

Số Chỗ Ngồi: 8 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Xăng VVT-I Kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 102/5600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 183/4000

Toyota Innova

INNOVA 2.0V

995.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Xăng VVT-I Kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 102/5600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 183/4000

Toyota Land Cruise

LAND CRUISER 300

4.286.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Xuất Xứ: Nhật Bản Hộp Số: Số tự động 10 cấp Động Cơ: Xăng V35A-FTS, V6, tăng áp kép, Dung tích xi-lanh 3445 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (305)409/5200 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 650/2000-3600

Toyota Land Cruiser Prado

LAND CRUISER PRADO

2.628.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Xuất Xứ: Nhật Bản Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: Xăng 2TR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, Dung tích xi-lanh 2694 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (120)164/5200 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 246/3900

Toyota Raize

RAIZE

552.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Biến thiên vô cấp CVT Động Cơ: Xăng 1.0 Turbo, Dung tích xi-lanh 998 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 98(72)/6.000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 140/2400-4000

Toyota Veloz

VELOZ CROSS CVT

658.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: 2NR-VE, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1496 cc Công Suất Cực Đại (Hp/rpm): (78) 105/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/rpm): 138/4200

Toyota Veloz

VELOZ CROSS CVT TOP

698.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: 2NR-VE, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dung tích xi-lanh 1496 cc Công Suất Cực Đại (Hp/rpm): (78) 105/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/rpm): 138/4200

Toyota Vios

VIOS 1.5E CVT

542.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2NR-FE (1.5L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1496 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (79)107/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 140/4200

Toyota Vios

VIOS 1.5E MT

489.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số sàn 5 cấp Động Cơ: Xăng 2NR-FE (1.5L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1496 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (79)107/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 140/4200

Toyota Vios

VIOS 1.5G CVT

592.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2NR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1496 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 79/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 140/4200

Toyota Yaris

YARIS 1.5G CVT

684.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động vô cấp Động Cơ: Xăng 2NR-FE (1.5L), 4 xy lanh thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 1496 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): (79)107/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 140/4200