LIÊN HỆ LÁI THỬ – MUA TRẢ GÓP – ƯU ĐÃI HOT
SHOWROOM FORD
SẢN PHẨM KHÁC
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 140/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp Động Cơ: 1.5L EcoBoost Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 160 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp Động Cơ: 1.5L EcoBoost Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 160 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248
Ford Territory
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp Động Cơ: 1.5L EcoBoost Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 160 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248 Camera Lùi: Có
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi; Trục Cam Kép, Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210/5000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L Single-Turbo Diesel, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500NM Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2000
Ford Tourneo
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 203 (147) @ 5,500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 300 @ 3,000
Ford Tourneo
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 203 (147) @ 5,500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 300 @ 3,000
Ford Explorer
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun Trực Tiếp Với Turbo Tăng Áp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 273 (201 KW) / 5500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 3000
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 140/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Transit
Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L TDCI, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170/(132,4 kw)/4050 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: 2.0L Single-Turbo Diesel, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có
Ford Everest
Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi; Trục Cam Kép, Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210/5000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu Turbo Diesel 2.2L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Dầu TDCi Turbo Diesel 2.0L Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125 KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Không
Ford Ranger
Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210(154.5 KW)/3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có