Hiển thị 433–450 của 474 kết quả

929.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp Động Cơ: 1.5L EcoBoost Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 160 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248 Camera Lùi: Có

Ford Territory

TERRITORY TREND 1.5L AT

799.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số Tự Động Ly Hợp Kép 7 Cấp Động Cơ: 1.5L EcoBoost Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 160 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 248

1.069.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 203 (147) @ 5,500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 300 @ 3,000

999.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 203 (147) @ 5,500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 300 @ 3,000

975.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Ford Transit

TRANSIT LIMOUSINE

1.190.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 140/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Ford Transit

TRANSIT PREMIUM

999.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 140/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Ford Transit

TRANSIT PREMIUM PLUS

1.087.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/ 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Ford Transit

TRANSIT TREND

905.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Ford Transit

TRANSIT VAN

899.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, Trục Cam Kép Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 138/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 375 X 2000

Peugeot Traveller

TRAVELLER LUXURY

1.499.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xy lanh 1997 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150/4000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 370/2000

Peugeot Traveller

TRAVELLER PREMIUM

2.089.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xy lanh 1997 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150/4000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 370/2000

Mitsubishi Triton

TRITON 4×4 AT MIVEC PREMIUM

865.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4×4 MT

675.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6MT Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4X2 AT MIVEC PREMIUM

740.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Mitsubishi Triton

TRITON 4X2 MT

600.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6MT Động Cơ: 2.4L Diesel DI-D, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 136/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 324/1.500-2500

Mitsubishi Triton

TRITON GLS 4×2 AT

630.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6AT - Sport Mode Động Cơ: 2.4L Diesel MIVEC, Phun nhiên liệu điện tử Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 181/3.500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 430/2.500

Hyundai Tucson

TUCSON 1.6T

919.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 7 DCT Động Cơ: Smartstream 1.6 T-GDI, dung tích xy lanh 1.598 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 180/5500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 265/1500~4500