Hiển thị 253–270 của 471 kết quả

880.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 6 cấp Động Cơ: RZ4E – TC, 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, Dung tích xy-lanh (cc): 1,898 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150(110)/3600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 350/1800~2600

655.600.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số sàn 6 cấp Động Cơ: RZ4E – TC, 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, Dung tích xy-lanh (cc): 1898 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 150(110)/3600 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 350/1800~2600

Mercedes E Class

E 180 AMG

2.159.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 9 cấp 9G-TRONIC Động Cơ: Động cơ I4, dung tích xy lanh 1497 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 115(156)/6100 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 250/1500-4000

Mercedes E Class

E 200 Exclusive

2.540.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 9 cấp 9G-TRONIC Động Cơ: Động cơ I4, dung tích xy lanh 1991 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 145(197)/5500-6100 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 250/1500-4000

Mercedes E Class

E 300 AMG

3.209.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Số tự động 9 cấp 9G-TRONIC Động Cơ: I4, dung tích xy lanh 1991 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 110(258)/5800-6100 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 370/1800-4000

639.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6 AT Động Cơ: Gamma 1.6 MPI, dung tích xy lanh 1.591 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 128/6300 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 155/4850

579.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6 AT Động Cơ: Gamma 1.6 MPI, dung tích xy lanh 1.591 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 128/6300 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 155/4850

Hyundai Elantra

ELANTRA NEW 2.0AT

699.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 6 AT Động Cơ: Nu 2.0 MPI, dung tích xy lanh 1.999 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 159/6200 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 192/4500

Hyundai Elantra

ELANTRA NEW N LINE

769.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: 7 DCT Động Cơ: Smartstream1.6 T-GDI, dung tích xy lanh 1.598 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 204/6000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 265/1500~4500

Suzuki Ertiga

ERTIGA 5MT

499.900.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số sàn 5 cấp Động Cơ: Xăng 1,5L, K15B, Dung tích xi-lanh 1.462 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 103Hp(77kw)/6.000rpm Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 138Nm/4.400rpm

Suzuki Ertiga

ERTIGA SPORT

559.900.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 4 cấp Động Cơ: Xăng, 1,5L K15B, Dung tích xi-lanh 1.462 Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 103Hp(77kw)/6.000rpm Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 138Nm/4.400rpm

1.099.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170(125KW)/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2000

1.178.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L TDCI, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170/(132,4 kw)/4050 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có

1.545.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi; Trục Cam Kép, Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210/5000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có

1.299.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: 2.0L Single-Turbo Diesel, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170/3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405/1750-2500 Camera Lùi: Có

1.468.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L Single-Turbo Diesel, trục cam kép, làm mát khí nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500NM Camera Lùi: Có

1.499.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi; Trục Cam Kép, Có Làm Mát Khí Nạp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210/5000 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500/1750-2000 Camera Lùi: Có

1.999.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun Trực Tiếp Với Turbo Tăng Áp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 273 (201 KW) / 5500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 3000